/æsɪteɪt / (org chem, noun) 1 abbr. AC any salt or ester of acetic acid, containing the monovalent ion CH3COO– or the group CH3COO-, Systematic name: ethanoate 2 short for acetate rayon, cellulose acetate 3 …
Continue readingabrasion resistance
/əˈbreɪʒ(ə)n ri-ˈzis-tən(t)s/ sự chống, kháng mài mòn. Khả năng của bề mặt vải dệt có thể chịu được lực mài mòn. Khả năng này được sử dụng như một thước đo độ bền của quần …
Continue readingAATCC
(abbreviation) 1 American Association of Textile Chemists and Colorists. 2 Hiệp hội các nhà hoá học ngành dệt may và các nhà phối màu (AATCC) là một hiệp hội phi lợi nhuận chuyên cung cấp …
Continue reading