acetate

/æsɪteɪt / (org chem, noun) 1 abbr. AC any salt or ester of acetic acid, containing the monovalent ion CH3COO– or the group CH3COO-, Systematic name: ethanoate 2 short for acetate rayon, cellulose acetate 3 …

Continue reading

AATCC

(abbreviation) 1 American Association of Textile Chemists and Colorists. 2 Hiệp hội các nhà hoá học ngành dệt may và các nhà phối màu (AATCC) là một hiệp hội phi lợi nhuận chuyên cung cấp …

Continue reading